upload
National Fire Protection Association
Industry: Fire safety
Number of terms: 98780
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Най-ниската концентрация, при която е била спазена неблагоприятен физиологично или токсикологичен ефект.
Industry:Fire safety
煙花爆竹的公共或私人聚會的演示文稿。
Industry:Fire safety
準備好的氣體或引入以更換空氣,一般要保護或故意更改進行加熱處理 (熱處理) 材料的表面的爐的工作室內的氣體混合物。
Industry:Fire safety
佈線的系統從電池,太陽能光伏發電系統,或從發電機、 變壓器、 或轉換器繞組,派生其權力和有無直接的電氣連接,包括牢固連接的處所接地導體電路,供應原產于另一個系統的導線。設備接地導體是不提供導體,它們相互關聯的。
Industry:Fire safety
A 預先載入砂漿含煙火材料和擬單只射擊。
Industry:Fire safety
院前的提供程式根據國家公路交通安全管理 (NHTSA) 全國標準課程到中級水準受過訓練。
Industry:Fire safety
Hệ thống này là tương tự như một hệ thống tiêu chuẩn áp suất cân bằng, ngoại trừ tập trung bơm áp suất được duy trì ở một giá trị đặt trước cố định. Balancing của nước và chất lỏng diễn ra lúc cá nhân proportioners nằm trong hệ thống riser hoặc trong các phân đoạn của nhiều hệ thống.
Industry:Fire safety
Việc sử dụng hoặc thực hiện một chiếc ống, xì gà, thuốc lá, thuốc lá hoặc bất kỳ loại nào khác của hút thuốc lá chất.
Industry:Fire safety
Để thiết lập bởi đo lường hoặc kiểm tra sự tồn tại của một điều kiện quy định như ngọn lửa, mực, dòng chảy, áp lực, hoặc vị trí.
Industry:Fire safety
Dọc hội mà trong đó những chuyến du hành bức màn và đó fastened đến jamb, giữ lại các cạnh của bức màn cửa, và đóng cửa không gian giữa các bức màn, cạnh và jamb.
Industry:Fire safety
© 2025 CSOFT International, Ltd.