Home > Term: chứng minh
chứng minh
Để thiết lập bởi đo lường hoặc kiểm tra sự tồn tại của một điều kiện quy định như ngọn lửa, mực, dòng chảy, áp lực, hoặc vị trí.
- Part of Speech: verb
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback