- Industry: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Bendras terminas, skaidrių projektorius, skaidrės įsimenantis sukasi cilindro, nuleisti ar artimųjų skaidres vienu metu tarp šviesos šaltinio ir objektyvas.
Industry:Convention
Rinkti apmušalas palei keliai išlyginti raukšlės ir duoti kiekvieną apmušalas vienodo tarpai skydelio.
Industry:Convention
Linijinių laivų krovinių tarifų paprastai nustatomos remiantis už tam tikrą mokestį už toną, atsižvelgiant į prekės pobūdį. Šio t, tačiau gali būti svorio toną (2000 svarų) arba matavimo ton.
Industry:Convention
Krovinių išduoti vežėjui siuntėjo vienu metu vienoje vietoje pristatymas vienam gavėjui vienoje vietoje apie vieną važtaraštį.
Industry:Convention
Hệ thống giao điểm để trưng bày các công ty để xác định các công ty mà sẽ được phép chọn gian hàng/đứng không gian cho sự kiện tiếp theo đầu tiên.
Industry:Convention
Gian hàng/đứng trong một hàng tương tự như gian hàng/đứng với sự mở cửa trước vào một lối đi và với các gian hàng/viết tắt của hai bên.
Industry:Convention
Thay đổi hướng của một tia ánh sáng đi từ một vật chứa khác của mật độ khác nhau.
Industry:Convention
Các doanh nghiệp cung cấp và tiếp thị dịch vụ và tiện nghi cho niềm vui của du khách. Vì vậy, khái niệm về du lịch là trực tiếp liên quan đến chính phủ, chiếc tàu sân bay và các ngành công nghiệp nhà nghỉ, nhà hàng và giải trí, và gián tiếp liên quan đến hầu như tất cả ngành công nghiệp và doanh nghiệp trên thế giới.
Industry:Convention
Stating நிபந்தனைகள் மற்றும் கண்காட்சி நடைபெறும் வாடகை அல்லது தனி பூத்/நிலைப்பாட்டை உள்ளிருந்து ஒரு அரங்கிற்கு ஒப்பந்தம்.
Industry:Convention