Home > Term: hàng gian hàng
hàng gian hàng
Gian hàng/đứng trong một hàng tương tự như gian hàng/đứng với sự mở cửa trước vào một lối đi và với các gian hàng/viết tắt của hai bên.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)