Home > Term: waitlist
waitlist
Thuật ngữ được sử dụng cho một danh sách các khách hàng đang chờ giao thông vận tải hoặc chỗ ở tại thời gian khi họ không có sẵn. Waitlist khách hàng được xác nhận như là kết quả sau đó hủy bỏ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)