Home > Term: turnrow (biến dải, đứng đầu đất)
turnrow (biến dải, đứng đầu đất)
Đất tại các mép của một lĩnh vực mà trên đó plow hoặc thiết bị khác có thể được bật.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback