Home > Term: tác vụ
tác vụ
Quá trình dịch phân bổ (nhân sự, vật tư và thiết bị) vào lệnh, và đi qua các đơn đặt hàng cho các đơn vị tham gia.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)