Home > Term: tỷ số giới tính
tỷ số giới tính
Số lượng nam giới so với số lượng nữ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)