Home > Term: hàng đợi Serpentine
hàng đợi Serpentine
Hình thành dòng của người đi cùng một khu vực; đường dây nguồn cấp dữ liệu đi vào một số các trạm dịch vụ khác nhau.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)