Home > Term: self-conjugate
self-conjugate
Một từ sáng tác bởi liên hợp của đại từ tự và từ khác (động từ, danh từ hay tính từ); như vậy từ hỗn hợp ngụ ý tự cung tự cấp, hoạt động tự, tiềm năng tự оr khác chất lượng self-referencial.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Language
- Category: Terminology
- Company: Journal Enzymes ISSN 1867-3317
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)