Home > Term: lĩnh vực
lĩnh vực
Một phần của nền kinh tế sản xuất một thể loại cụ thể của hàng hoá hoặc dịch vụ, như lĩnh vực nông nghiệp, lĩnh vực ngân hàng, vv.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Economy
- Category: International economics
- Company: University of Michigan
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)