Home > Term: nhiều vòng
nhiều vòng
Tiêu chuẩn đơn vị kinh doanh chứng khoán. Xem nhiều cũng lẻ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Banking
- Category: Investment banking
- Company: UBS
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)