Home > Term: nghỉ hưu
nghỉ hưu
(1) Vĩnh viễn loại bỏ một hệ thống hay thành phần từ hoạt động environment.~(2) loại bỏ sự hỗ trợ từ một hệ thống hoạt động hoặc thành phần.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback