Home > Term: nước giải khát
nước giải khát
Các mặt hàng thực phẩm và đồ uống tiêu thụ giữa các bữa ăn chính; thường thực hiện trong thời gian nghỉ giữa các cuộc họp.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)