Home > Term: tiếp cận, ném, hàng, đi
tiếp cận, ném, hàng, đi
Bốn tuần tự bước trong nước cứu hộ với rủi ro hơn dần dần để cứu hộ. Cụ thể, một cứu "đi" liên quan đến thể chất vào môi trường (ví dụ, trong nước hoặc trên băng).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)