Home > Term: nguyên vật liệu
nguyên vật liệu
Cũng: hàng hóa. Chưa qua chế biến hàng hóa thu được từ sản xuất chính.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Banking
- Category: Investment banking
- Company: UBS
0
Creator
- lieutran
- 100% positive feedback