Home > Term: bốn
bốn
1) Bốn-kênh Hệ thống âm thanh băng ghi âm. 2) Phòng với hai hoặc nhiều giường cho bốn người.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)