Home > Term: pâtisserie
pâtisserie
Từ pháp này có ý nghĩa khác nhau ba: 1. chung loại ngọt nướng hàng hóa bao gồm bánh ngọt, cookies, puffs kem, vv 2. Nghệ thuật pastrymaking. 3. A cửa hàng nơi bánh ngọt được thực hiện và được bán.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback