Home > Term: khu vực
khu vực
Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến dân hoặc một cộng đồng như một toàn thể; mở cửa cho tất cả mọi người.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)