Home > Term: áp lực kiểm tra bằng chứng
áp lực kiểm tra bằng chứng
Áp suất tương đương với ít nhất hai lần dịch vụ thử nghiệm áp lực.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)