Home > Term: mưa
mưa
1. Mưa hay tuyết rơi xuống từ bầu khí quyển và lắng đọng trên bề mặt đất hoặc nước. 2. Forced loại bỏ các hạt từ ống khói khí hoặc xử lý nước thải.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)