Home > Term: lặp đi lặp lại Post-Tested
lặp đi lặp lại Post-Tested
Một đơn nhập cảnh, xuất cảnh đơn loop, trong đó điều khiển vòng lặp được thực hiện sau khi cơ thể vòng lặp.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)