Home > Term: Khuân vác
Khuân vác
1) Nhân viên mà mang hành lý cho khách hàng bằng tàu hỏa, máy bay và khách sạn. 2) Đội ngũ nhân viên, thực hiện nhiệm vụ làm sạch.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback