Home > Term: đống lòng
đống lòng
Uốn bọc hoặc thảm cọc mà kết quả từ việc sử dụng nặng hoặc áp lực của đồ nội thất.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Textiles
- Category: Manufactured fibers
- Company: Celanese
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)