Home > Term: pháo
pháo
Một hình nón nổ máy bursting mở cửa, rào cản, vv, làm bằng sắt và đầy bột và bóng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Language
- Category: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)