Home > Term: paralleling
paralleling
Quá trình của việc xếp thẳng sợi để sản xuất một sợi thống nhất hơn, mượt mà, mạnh mẽ hơn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Textiles
- Category: Manufactured fibers
- Company: Celanese
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)