Home > Term: mở nhập học
mở nhập học
Chọn phòng không nhập học của sinh viên tất cả những người đã hoàn thành trường trung học.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)