Home > Term: tư lệnh quốc gia
tư lệnh quốc gia
Một quốc gia quân, lãnh thổ hoặc chức năng, người bình thường không phải là trong chuỗi lệnh.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback