Home > Term: đánh dấu
đánh dấu
Dấu hiệu hoặc chữ khắc đính kèm bởi nhà sản xuất, để xác định các loại một thành phần hoặc thiết bị.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback