Home > Term: đĩa từ tính
đĩa từ tính
Một đĩa phẳng với bề mặt từ tính mà trên đó có thể lưu trữ được dữ liệu bằng chọn lọc phân cực.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Automation
- Category: Industrial automation
- Company: Rockwell Automation
0
Creator
- hathanh
- 100% positive feedback
(Yen Bai, Vietnam)