Home > Term: cho vay
cho vay
Xác định số tiền cho vay nợ hoặc cho vay (ví dụ như một ngân hàng) để một người hoặc tổ chức và sau tại một xác định trước ngày hết hạn hoặc sau khi thông báo của trả nợ được đưa ra. Xem cũng cố định trước.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Banking
- Category: Investment banking
- Company: UBS
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)