Home > Term: lớp
lớp
Một dòng các sản phẩm tương tự xếp chồng lên nhau trên một palet hoặc thềm.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Retail
- Category: Supermarkets
- Company: FMI
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)