Home > Term: đi tới
đi tới
Khoảng thời gian giữa đến của xe lửa liên tiếp tại một nền tảng trong một nhà ga.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)