Home > Term: bảo vệ
bảo vệ
Được bảo hiểm, bảo vệ, có rào, kèm theo hoặc nếu không được bảo vệ bởi means của phù hợp bao, vỏ bọc, rào cản, Lan can, màn hình, thảm, hoặc nền tảng để loại bỏ khả năng tiếp cận hoặc liên hệ bằng người hoặc các đối tượng đến một điểm nguy hiểm.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)