Home > Term: galvannealed
galvannealed
Một áo khoác thêm chặt chẽ của mạ kim loại (kẽm) áp dụng cho một tấm thép mềm, sau đó bảng được truyền qua một lò nướng khoảng 1200 độ F. áo kết quả là ngu si đần độn màu xám mà không spangle, đặc biệt là phù hợp để vẽ bức tranh tiếp theo.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)