Home > Term: nấm
nấm
1). Một sinh vật không có chất diệp lục, tái tạo bởi tình dục hoặc sinh sản vô tính bào tử, thường có mycelia với well-marked hạt nhân. 2). Heterotrophic vi sinh vật chủ yếu saprophytic hoặc ký sinh, mà chiếm vương quốc nấm.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)