Home > Term: ngọn lửa bảo vệ
ngọn lửa bảo vệ
Self-closing khổ nở, hơi con dấu, tạm nghỉ chân không áp lực van, ngọn lửa arresters hoặc các phương tiện hiệu quả để giảm thiểu khả năng ngọn lửa đi vào không gian hơi của một chiếc xe tăng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)