Home > Term: cuộc
cuộc
Tải quân với nguồn cung cấp và thiết bị vào tàu and/ or trong máy bay của họ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)