Home > Term: khủng hoảng
khủng hoảng
Một nhà nước quan trọng của vấn đề mà trong đó một kết quả quyết định, không mong muốn có lẽ impending.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback