Home > Term: xuất huyết não
xuất huyết não
Chảy máu từ một động mạch trong não, gây ra bởi một chấn thương đầu hoặc một aneurysm bùng nổ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)