Home > Term: tầng hầm
tầng hầm
Phòng thường xuyên cho lưu trữ, trên tầng mặt đất hoặc một phần ngầm. Tầng hầm.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)