Home > Term: đơn vị cắm trại
đơn vị cắm trại
Một cấu trúc di động, chỗ ở, hoặc xe được thiết kế và dự định cho cư bởi những người tham gia vào RVing hoặc cắm trại.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)