Home > Term: hàng rời
hàng rời
Unpackaged hàng hoá thực hiện trong các tổ chức hoặc xe tăng của tàu chở hàng và chở dầu và nói chung chuyển bằng các phương tiện như dây chuyền, clamshells và đường ống dẫn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)