Home > Term: chiều cao xây dựng
chiều cao xây dựng
Khoảng cách thẳng đứng từ chiếc lớp để cao mặt mái cao, Trung bình.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)