Home > Term: Buckler
Buckler
Một lá chắn tròn nhỏ mà thực hiện bởi bộ binh để parry thổi.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)