Home > Term: nhà bolting
nhà bolting
Một nơi nơi cám bolted (tức là sifted) từ bột mì.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một nơi nơi cám bolted (tức là sifted) từ bột mì.