Home > Term: besagues
besagues
Tấm tròn tẩm ngoài khuỷu tay doanh và phía trước của vai để bảo vệ các khớp trong một vỏ giáp.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)