Home > Term: Vịnh
Vịnh
Một thành phần protion hoặc khoang của một tòa nhà, hoàn thành trong chính nó, và tương ứng với những phần khác.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)