Home > Term: trận
trận
- Một bộ phận chính của quân đội; thường có những ba hoặc bốn trận đánh tại một đội quân
- một bộ phận của quân chỉ huy bởi một đồng đẳng hay Hiệp sĩ banneret. .
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback