Home > Term: bartizan
bartizan
Overhanging battlemented góc tháp pháo, corbelled ra; phổ biến ở kiến trúc quân sự Pháp và Scotland.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)